![](img/dict/02C013DD.png) | [cám ơn] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to thank; to express one's gratitude; to be thankful/grateful |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi viết thư cám ơn hỠ|
| I wrote them a letter of thanks; I wrote to thank them |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thư cám ơn ai vỠlòng hiếu khách |
| A bread-and-butter letter |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thank you |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cám Æ¡n anh rất nhiá»u! |
| Thank you very much!; Thanks a lot! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cám Æ¡n quý vị đã đến dá»± sinh nháºt tôi |
| Thank you for attending my birthday |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Anh dùng thêm đi! - Thôi, tôi dùng đủ rồi, cám ơn |
| Any more? - No, I'm all right, thanks |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Cám ơn Chúa! (NhỠcó Chúa phù hộ!) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Thank the Lord!; Thank God! |